VIDEO
vòng một vòng hai vòng ba Vòng 4 Vòng 5 Vòng 6 Vòng 7 Vòng 8 Vòng 9 Vòng 10 Vòng 11 Vòng 12 Vòng 13 Vòng 14 Vòng 15 Vòng 16 Vòng 17 Vòng 18 Vòng 19 Vòng 20 Vòng 21 Vòng 22 Vòng 23 Vòng 24 Vòng 25 Vòng 26 Vòng 27 Vòng 28 Vòng 29 Vòng 30 Vòng 31 Vòng 32 Vòng 33 Vòng 34 Vòng 35 Vòng 36 Vòng 37 Vòng 38
NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP # Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua
Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh 18/12 Hoãn Man Utd6 vs Brighton13 K+SPORT1 18/12 Hoãn Watford17 vs Crystal Palace11 1/4 : 0 0.80 -0.93 0 : 0 -0.93 0.80 2 1/2 0.95 0.91 1 0.99 0.87 2.98 3.40 2.44 18/12 Hoãn Aston Villa 10 vs Burnley180 : 1/2 0.84 -0.93 0 : 1/4 0.98 0.93 2 1/4 0.87 -0.95 1 -0.90 0.79 1.84 3.60 4.60 K+LIFE, K+Live 2 18/12 Hoãn West đắm say Utd5 vs Norwich20 0 : 1 1/4 0.81 -0.99 0 : 1/2 0.89 0.93 2 3/4 0.91 0.89 1 1/4 -0.91 0.70 1.33 4.70 7.20 K+SPORT1 18/12 Hoãn Southampton15 vs Brentford12 0 : 1/2 -0.95 0.83 0 : 1/4 -0.86 0.72 2 1/2 0.92 0.94 1 0.97 0.91 2.06 3.60 3.60 K+CINE, K+Live 3 FT 1 - 4 Leeds Utd16 vs Arsenal 4 1 : 0 0.99 0.93 1/2 : 0 0.77 -0.88 2 3/4 0.88 -0.98 1 1/4 -0.88 0.77 6.00 4.40 1.55 K+SPORT1 19/12 Hoãn Everton14 vs Leicester City9 0 : 0 -0.95 0.79 0 : 0 -0.98 0.82 2 1/2 0.99 0.83 1 -0.99 0.81 2.70 3.30 2.36 K+LIFE, K+Live 2 FT 0 - 4 Newcastle19 vs Man City 1 2 1/4 : 0 -0.97 0.89 1 : 0 -0.98 0.89 3 1/2 0.95 0.95 1 1/2 0.93 0.97 18.00 9.00 1.14 K+SPORT2 FT 0 - 0 Wolves 8 vs Chelsea31/2 : 0 -0.94 0.86 1/4 : 0 0.92 0.99 2 0.89 -0.97 3/4 0.80 -0.93 5.00 3.35 1.84 K+SPORT1 FT 2 - 2 Tottenham7 vs Liverpool 21 3/4 : 0 1.00 0.92 1/4 : 0 -0.98 0.89 2 3/4 0.83 -0.92 1 1/4 -0.95 0.85 4.75 4.15 1.71 K+SPORT1 1. Man city 18 14 2 2 44 9 7 1 1 25 3 7 1 1 19 6 35 44 2. Liverpool 18 12 5 1 50 15 6 3 0 22 6 6 2 1 28 9 35 41 3. Chelsea 18 11 5 2 39 12 5 3 1 22 7 6 2 1 17 5 27 38 4. Arsenal 18 10 2 6 27 23 7 1 1 17 6 3 1 5 10 17 4 32 5. West say đắm Utd 17 8 4 5 28 21 4 2 2 16 12 4 2 3 12 9 7 28 6. Man Utd 16 8 3 5 26 24 4 1 3 14 13 4 2 2 12 11 2 27 7. Tottenham 15 8 2 5 18 19 6 1 2 13 10 2 1 3 5 9 -1 26 8. Wolves 18 7 4 7 13 14 3 2 4 5 7 4 2 3 8 7 -1 25 9. Leicester thành phố 16 6 4 6 27 27 4 1 3 15 12 2 3 3 12 15 0 22 10. Aston Villa 17 7 1 9 23 25 4 1 3 14 11 3 0 6 9 14 -2 22 11. Crystal Palace 17 4 8 5 24 24 3 5 1 15 9 1 3 4 9 15 0 20 12. Brentford 16 5 5 6 21 22 3 1 4 10 10 2 4 2 11 12 -1 20 13. Brighton 16 4 8 4 14 17 2 3 3 6 9 2 5 1 8 8 -3 20 14. Everton 17 5 4 8 21 29 4 1 3 13 13 1 3 5 8 16 -8 19 15. Southampton 17 3 8 6 16 26 2 5 1 8 7 1 3 5 8 19 -10 17 16. Leeds Utd 18 3 7 8 18 36 2 4 3 10 15 1 3 5 8 21 -18 16 17. Watford 16 4 1 11 21 31 2 1 5 10 17 2 0 6 11 14 -10 13 18. Burnley 15 1 8 6 14 21 1 4 2 8 8 0 4 4 6 13 -7 11 19. Newcastle 18 1 7 10 18 41 1 4 4 12 21 0 3 6 6 20 -23 10 20. Norwich 17 2 4 11 8 34 1 2 6 5 14 1 2 5 3 đôi mươi -26 10
Champions League VL Champions League UEFA Europa Leage Xuống hạng TR : Số trận T : Số trận win H : Số trận hòa B : Số trận đại bại BT : Số bàn chiến hạ BB : Số bàn lose
1.Bạn đang đọc: Lich đa bong ngoai hang anh
Wolves 18 11 0 7 61.1% 5 0 4 55.6% 6 0 3 66.7% W W W W L 2. Brentford 16 9 1 6 56.2% 4 0 4 50.0% 5 1 2 62.5% W W L W W 3. Liverpool 18 10 0 8 55.6% 5 0 4 55.6% 5 0 4 55.6% L L L W L 4. Chelsea 18 10 0 8 55.6% 4 0 5 44.4% 6 0 3 66.7% L L L L L 5. Man City 18 10 0 8 55.6% 4 0 5 44.4% 6 0 3 66.7% W W L L W 6. Burnley 15 8 1 6 53.3% 3 1 3 42.9% 5 0 3 62.5% W L W D W 7. West mê mệt Utd 17 9 0 8 52.9% 4 0 4 50.0% 5 0 4 55.6% L L L W L 8. Aston Villa 17 9 0 8 52.9% 5 0 3 62.5% 4 0 5 44.4% W W W W W 9. Everton 17 9 0 8 52.9% 5 0 3 62.5% 4 0 5 44.4% W L W L L 10. Brighton 16 8 1 7 50.0% 3 0 5 37.5% 5 1 2 62.5% L W W L L 11. Norwich 17 8 0 9 47.1% 4 0 5 44.4% 4 0 4 50.0% L W L W W 12. Tottenham 15 7 1 7 46.7% 5 1 3 55.6% 2 0 4 33.3% W W W L D 13. Arsenal 18 8 0 10 44.4% 5 0 4 55.6% 3 0 6 33.3% W W W L L 14. Man Utd 16 7 1 8 43.8% 3 1 4 37.5% 4 0 4 50.0% L L D W W 15. Watford 16 7 0 9 43.8% 3 0 5 37.5% 4 0 4 50.0% L L W L W 16. Leicester City 16 7 2 7 43.8% 4 0 4 50.0% 3 2 3 37.5% W L L W W 17. Southampton 17 7 1 9 41.2% 4 0 4 50.0% 3 1 5 33.3% W L L L L 18. Crystal Palace 17 6 5 6 35.3% 3 3 3 33.3% 3 2 3 37.5% L W D L L 19. Newcastle 18 6 1 11 33.3% 2 1 6 22.2% 4 0 5 44.4% L W L W L 20. Leeds Utd 18 5 2 11 27.8% 2 1 6 22.2% 3 1 5 33.3% L L W L W
TR : Số trận TK : Số trận win kèo HK : Số trận hòa kèo BK : Số trận thua thảm kèo % : phần trăm tỷ lệ win kèo
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Wolves 11 6 1 0 38.0% 61.0% 6 3 0 0 33.0% 66.0% 5 3 1 0 44.0% 55.0% 2. Southampton 6 4 7 0 64.0% 35.0% 4 2 2 0 62.0% 37.0% 2 2 5 0 66.0% 33.0% 3. West yêu thích Utd 5 6 6 0 35.0% 64.0% 1 3 4 0 25.0% 75.0% 4 3 2 0 44.0% 55.0% 4. Burnley 5 5 5 0 80.0% 20.0% 3 2 2 0 71.0% 28.0% 2 3 3 0 87.0% 12.0% 5. Norwich 5 9 2 1 41.0% 58.0% 3 5 1 0 44.0% 55.0% 2 4 1 1 37.0% 62.0% 6. Tottenham 5 7 3 0 26.0% 73.0% 2 6 1 0 22.0% 77.0% 3 1 2 0 33.0% 66.0% 7. Man City 5 6 6 1 38.0% 61.0% 2 4 2 1 33.0% 66.0% 3 2 4 0 44.0% 55.0% 8. Brighton 5 9 2 0 68.0% 31.0% 3 4 1 0 62.0% 37.0% 2 5 1 0 75.0% 25.0% 9. Brentford 4 8 4 0 56.0% 43.0% 3 4 1 0 25.0% 75.0% 1 4 3 0 87.0% 12.0% 10.Xem thêm: Doraemon: Nobita Và Lịch Sử Khai Phá Vũ Trụ, Doraemon: Tân Nobita Và Lịch Sử Khai Phá Vũ Trụ
Leeds Utd 4 8 5 1 44.0% 55.0% 2 4 3 0 44.0% 55.0% 2 4 2 1 44.0% 55.0% 11. Arsenal 4 7 7 0 55.0% 44.0% 2 4 3 0 66.0% 33.0% 2 3 4 0 44.0% 55.0% 12. Man Utd 4 6 6 0 37.0% 62.0% 2 2 4 0 37.0% 62.0% 2 4 2 0 37.0% 62.0% 13. Watford 4 5 6 1 37.0% 62.0% 1 3 4 0 37.0% 62.0% 3 2 2 1 37.0% 62.0% 14. Chelsea 3 11 3 1 38.0% 61.0% 1 5 2 1 44.0% 55.0% 2 6 1 0 33.0% 66.0% 15. Aston Villa 3 10 4 0 29.0% 70.0% 0 6 2 0 37.0% 62.0% 3 4 2 0 22.0% 77.0% 16. Crystal Palace 3 8 6 0 64.0% 35.0% 1 5 3 0 77.0% 22.0% 2 3 3 0 50.0% 50.0% 17. Everton 3 8 5 1 52.0% 47.0% 2 2 3 1 50.0% 50.0% 1 6 2 0 55.0% 44.0% 18. Liverpool 2 5 11 0 50.0% 50.0% 1 3 5 0 77.0% 22.0% 1 2 6 0 22.0% 77.0% 19. Leicester City 2 7 7 0 50.0% 50.0% 2 2 4 0 62.0% 37.0% 0 5 3 0 37.0% 62.0% 20. Newcastle 1 9 8 0 72.0% 27.0% 1 3 5 0 66.0% 33.0% 0 6 3 0 77.0% 22.0%
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Liverpool 14 4 15 3 6 3 7 2 8 1 8 1 2. Leicester City 12 4 15 1 5 3 7 1 7 1 8 0 3. West say đắm Utd 10 7 11 6 6 2 7 1 4 5 4 5 4. Man City 10 8 12 6 5 4 7 2 5 4 5 4 5. Leeds Utd 10 8 13 5 5 4 8 1 5 4 5 4 6. Chelsea 10 8 12 6 5 4 6 3 5 4 6 3 7. Aston Villa 10 7 12 5 5 3 5 3 5 4 7 2 8. Crystal Palace 10 7 11 6 5 4 5 4 5 3 6 2 9. Everton 10 7 12 5 5 3 5 3 5 4 7 2 10. Newcastle 10 8 13 5 6 3 6 3 4 5 7 2 11. Southampton 9 8 12 5 2 6 5 3 7 2 7 2 12. Norwich 9 8 10 7 5 4 5 4 4 4 5 3 13. Tottenham 9 6 10 5 6 3 7 2 3 3 3 3 14. Arsenal 9 9 13 5 4 5 5 4 5 4 8 1 15. Watford 9 7 14 2 5 3 7 1 4 4 7 1 16. Brentford 8 8 14 2 4 4 7 1 4 4 7 1 17. Man Utd 8 8 11 5 4 4 6 2 4 4 5 3 18. Burnley 6 9 10 5 3 4 4 3 3 5 6 2 19. Brighton 4 12 11 5 2 6 6 2 2 6 5 3 20. Wolves 3 15 7 11 2 7 4 5 1 8 3 6
Tài 2.5 FT: Số trận nhiều hơn nữa 2.5 bàn Xỉu 2.5 FT: Số trận ít hơn 2.5 bàn Tài 0.5 HT: Số trận nhiều hơn 0.5 bàn vào Hiệp 1 Xiu 0.5 HT: Số trận ít hơn 0.5 bàn vào Hiệp 1
BÌNH LUẬN: gmai.com Ðối tác: Boi tinh yeu, lịch vạn niên, lịch âm , xổ số miền nam, bong da, ket qua bong da, Livescore, Xo So Mien Bac, XSMT XSTD, XSMB