Lãi suất tiền gửi tiết kiệm dành riêng cho khách hàng cá thể tại MBBank được cập nhật mới nhất.
Lãi suất tiền nhờ cất hộ VND dành riêng cho khách sản phẩm cá nhân
Bạn đang đọc: Lãi suất ngân hàng mbbank (quân đội) mới nhất tháng 11/2021
Không kỳ hạn | 0,10% |
7 ngày | 0,20% |
14 ngày | 0,20% |
21 ngày | 0,20% |
1 tháng | 2,50% |
2 tháng | 2,60% |
3 tháng | 3,20% |
4 tháng | 3,20% |
5 tháng | 3,30% |
6 tháng | 4,25% |
7 tháng | 4,40% |
8 tháng | 4,40% |
9 tháng | 4,60% |
10 tháng | 4,70% |
11 tháng | 4,70% |
12 tháng | 4,85% |
13 tháng | 5,10% |
15 tháng | 5,40% |
18 tháng | 5,50% |
24 tháng | 5,35% |
36 tháng | 6,20% |
48 tháng | 6,20% |
60 tháng | 6,20% |
Không kỳ hạn | 0,00% |
1 tháng | 0,00% |
2 tháng | 0,00% |
3 tháng | 0,00% |
6 tháng | 0,00% |
9 tháng | 0,00% |
12 tháng | 0,00% |
24 tháng | 0,00% |
Đô La Mỹ | 22,870 | 23,140 |
Đô La Úc | 15,944 | 16,625 |
Đô Canada | 17,460.69 | 18,205.84 |
euro | 25,258.92 | 26,674.18 |
Bảng Anh | 29,681.81 | 30,948.5 |
yên Nhật | 196.27 | 207.76 |
Đô Singapore | 16,379.6 | 17,078.61 |
Đô HongKong | 2,875.54 | 2,998.25 |
Won nước hàn | 16.77 | 20.44 |
quần chúng. # Tệ | 3,543 | 3,694 |
Tỷ giá chỉ ngoại tệ hôm nay |
Vàng con gái trang 24K | 50,435 | 51,535 |
SJC hà thành | 60,700 | 61,420 |
Bảo Tín Minh Châu | 60,740 | 61,270 |
DOJI hn | 60,600 | 61,300 |
Phú Qúy SJC | 60,730 | 61,280 |
PNJ hà nội thủ đô | 60,710 | 61,300 |
giá bán vàng lúc này |
Xem thêm: Rạp Chiếu Phim, Giá Vé, Lịch Chiếu Tại Nha Trang Thái Nguyên
Website Tin Tức ngân hàng Số 1 vn . Tổng hợp những tin tức của ngân hàng như lãi suất gửi ngày tiết kiệm của các Ngân Hàng, so sánh lãi suất Ngân hàng, tin tức Tuyển Dụng ngân hàng, Giá kim cương hôm nay, Tỷ giá chỉ ngoại tệ, Đổi chi phí tệ, chuyển đổi tiền tệ